Hướng dẫn này nhằm giúp các cá nhân khuyết tật sử dụng tài khoản thuế doanh nghiệp của họ. Nhận hướng dẫn truy cập ứng dụng bằng công nghệ bao gồm trình đọc màn hình, trình kính lúp màn hình và phần mềm nhận dạng giọng nói. Trên trang này Tổng quan về ứng dụng Trình đọc màn hình máy tính bàn Trình đọc màn hình di động Kính lúp màn hình Phần mềm nhận dạng tiếng nói Tổng quan về ứng dụng Tài khoản thuế doanh nghiệp là một công cụ thân thiện với thiết bị di động cho phép bạn xem thông tin thuế của mình trong hồ sơ của IRS. Trình đọc màn hình máy tính bàn JAWS Hành động và lệnh của JAWS Hành động Lệnh Virtual HTML Features (Tính năng HTML Ảo) INSERT + F3 List Links (Danh sách đường dẫn) INSERT + F7 Next Link (Đường dẫn kế tiếp) TAB Prior Link (Đường dẫn trước) SHIFT + TAB List Headings (Danh sách Đầu đề) INSERT + F6 List of Form Fields (Danh sách Trường của mẫu đơn) INSERT + F5 List Buttons (Danh sách Nút) INSERT + CTRL + B List Combo Boxes (Danh sách Hộp tổng hợp) INSERT + CTRL + C List Edit Boxes (Danh sách Hộp sửa) INSERT + CTRL + E List Radio Buttons (Danh sách Nút Radio) INSERT + CTRL + A List Check Boxes (Danh sách Hộp kiểm) INSERT + CTRL + X List Tables (Danh sách Bảng) INSERT + CTRL + T Read from Beginning of Row to Current Cell (Đọc từ đầu hàng đến ô hiện tại) INSERT + SHIFT + HOME Read from Current Cell to End of Row (Đọc từ ô hiện tại đến cuối hàng) INSERT + SHIFT + PAGE UP Read the current row (Đọc hàng hiện tại) SHIFT + UP ARROW Read the current column (Đọc cột hiện tại) SHIFT + NUMPAD 5 List Frames (Danh sách Khung) INSERT + F9 List All Ordered, Unordered, and Definition Lists (Liệt kê tất cả các danh sách có thứ tự, không thứ tự, và định nghĩa) INSERT + CTRL + L Không có vấn đề đã biết nào tại thời điểm này. macOS VoiceOver (VO) Hành động và lệnh VoiceOver Hành động Lệnh Find the next heading (Tìm đầu đề tiếp theo) VO - Command - H Find the previous heading (Tìm đầu đề trước đó) VO - Command - Shift - H Find the next control (Tìm điều khiển tiếp theo) VO - Command - J Find the previous control (Tìm điều khiển trước đó) SHIFT + TAB Find the next Table (Tìm bảng tiếp theo) VO - Command - T Find the previous Table (Tìm bảng trước) VO - Command - Shift - T Find the next Link (Tìm đường dẫn tiếp theo) VO - Command - L Find the previous Link (Tìm đường dẫn trước đó) VO - Command - Shift - L Find the next Paragraph (Tìm đoạn tiếp theo) VO - Shift - Page Down Find the previous Paragraph (Tìm đoạn trước đó) VO - Shift - Page Up Read the next Sentence (Đọc câu tiếp theo) VO - Command - Page Down Read the next Line (Đọc dòng kế) VO - Down Arrow Read the previous Line (Đọc dòng trước) VO - Up Arrow Read everything visible in the window or the Dock, or on your desktop, depending on your location (Đọc mọi thứ có thể nhìn thấy trong cửa sổ hoặc Điểm neo hoặc trên màn hình nền của bạn, tùy thuộc vào vị trí của bạn) VO - Shift - W Không có vấn đề đã biết nào tại thời điểm này. Trình đọc màn hình di động Android TalkBack (TB) Lệnh bàn phím TalkBack cho Android 4.1 trở lên: Dẫn hướng Di chuyển đến mục tiếp theo: Alt + Shift + mũi tên Phải Di chuyển đến mục trước: Alt + Shift + mũi tên Trái Di chuyển đến khoản mục đầu tiên: Alt + Shift + mũi tên Lên Di chuyển đến mục cuối cùng: Alt + Shift + mũi tên Xuống Bấm vào yếu tố ưu tiên: Alt + Shift + Enter Hành động toàn cầu Lùi: Alt + Shift + Xoá Lùi Trang chủ: Alt + Shift + h Ứng dụng gần đây /Tổng quan: Alt + Shift + r Thông báo: Alt + Shift + n Tìm kiếm màn hình: Alt + Shift + / (dấu gạch chéo) Thiết đặt dẫn hướng tiếp theo: Alt + Shift + Equals (=) Thiết đặt dẫn hướng trước: Alt + Shift + Minus (-) Mở menu ngữ cảnh chung: Alt + Shift + g Mở menu ngữ cảnh cục bộ: Alt + Shift + L Ngừng Tiếng nói TalkBack: Điều khiển Tạm dừng hoặc tiếp tục TalkBack: Alt + Shift + z Không có vấn đề đã biết nào tại thời điểm này. iOS VoiceOver (VO) Không có vấn đề đã biết nào tại thời điểm này. Kính lúp màn hình ZoomText (ZT) Hành động và lệnh ZoomText Hành động Lệnh Virtual HTML Features (Tính năng HTML Ảo) INSERT + F3 Increase magnification (Tăng độ phóng đại) ALT + NUMPAD PLUS Decrease magnification (Giảm thu phóng) ALT + NUMPAD MINUS Turn color enhancements on and off (Bật và tắt cải tiến màu) CTRL + SHIFT + C Font Enhancements (xFont, Standard and None) (Cải tiến phông chữ (xFont, Chuẩn và Không có)) CTRL + SHIFT + F Không có vấn đề đã biết nào tại thời điểm này. Phần mềm nhận dạng tiếng nói Dragon NaturallySpeaking (DNS) Dragon NaturallySpeaking hành động và lệnh Hành động Lệnh Bật hoặc tắt micrô Phím cộng (+) trên bàn phím số Mở menu Correction (Sửa chữa) Phím trừ (-) trên bàn phím số Buộc các từ được nhận dạng thành lệnh Nhấn và giữ phím CTRL Buộc các từ phải được thừa nhận là đọc chính tả Nhấn và giữ phím SHIFT Mở menu Naturally Speaking (Nói tự nhiên) Phím hoa (*) trên bàn phím số Đặt micrô ở chế độ ngủ hoặc đánh thức Dấu gạch chéo (/) trên bàn phím số Nhấn để nói Phím số không (0) trên bàn phím số Không có vấn đề đã biết nào tại thời điểm này.