Publication 850 (en-vie) (09/2023), English- Vietnamese Glossary of Tax Words and Phrases
Revised: September 2023
Introduction
This glossary has been developed by the Tax Forms and Publications Division of the Internal Revenue Service (IRS). Its purpose is to establish high standards for the quality of language usage, to promote uniformity in language usage, and to minimize the risk of misinterpretation of Vietnamese-language materials issued by the Internal Revenue Service (IRS).
Any issuance containing language consistent with this glossary should be reasonably satisfactory for purposes of general guidance regarding the rights and obligations of taxpayers.
This glossary isn’t a legal document and none of the terms found in it should be understood to change the meaning of any provisions of law, regulations, or any other authoritative precedent. Although a reader may understand terms as translated to have particular meanings, the legal meanings of the terms are controlled by the law, regulations, and administrative and judicial decisions. A periodic review is made to determine whether any additions, deletions, or revisions are needed.
Comments and suggestions.
We welcome your comments about this publication and your suggestions for future editions.
You can send us comments through IRS.gov/FormComments.
Or, you can write to:
Internal Revenue ServiceTax Forms and Publications
1111 Constitution Ave. NW, IR-6526
Washington, DC 20224
Although we can’t respond individually to each comment received, we do appreciate your feedback and will consider your comments and suggestions as we revise our tax forms, instructions, and publications. Don’t send tax questions, tax returns, or payments to the above address.
Getting tax forms, instructions, and publications.
Go to IRS.gov/Forms to download current and prior-year forms, instructions, and publications.
Ordering tax forms, instructions, and publications.
Go to IRS.gov/OrderForms to order current forms, instructions, and publications; call 800-829-3676 to order prior-year forms and instructions. The IRS will process your order for forms and publications as soon as possible. Don’t resubmit requests you’ve already sent us. You can get forms and publications faster online.
Giới thiệu
Bảng thuật ngữ này được phát triển bởi Tax Forms and Publications Division (Phòng Mẫu và Ấn phẩm thuế) của Sở Thuế vụ (IRS). Mục đích của nó là thiết lập các tiêu chuẩn cao về chất lượng sử dụng ngôn ngữ, thúc đẩy tính thống nhất trong việc sử dụng ngôn ngữ và giảm thiểu nguy cơ hiểu sai các tài liệu bằng tiếng Việt do Sở Thuế vụ (IRS) ban hành.
Bất kỳ ấn bản nào có nội dung phù hợp với bảng thuật ngữ này đều thỏa đáng ở mức độ hợp lý nhằm mục đích hướng dẫn chung về quyền và nghĩa vụ của người đóng thuế.
Bảng thuật ngữ này không phải là một tài liệu pháp lý và không có thuật ngữ nào trong đó được hiểu là có thể thay đổi ý nghĩa của bất kỳ điều khoản nào trong luật, quy định hoặc bất kỳ tiền lệ có thẩm quyền nào khác. Mặc dù đọc giả có thể hiểu các thuật ngữ được dịch có ý nghĩa cụ thể nhưng ý nghĩa pháp lý của các thuật ngữ này được kiểm soát bởi luật pháp, quy định và các quyết định hành chính và tư pháp. Việc xem xét định kỳ được thực hiện để xác định xem có cần bổ sung, xóa hoặc sửa đổi hay không.
Nhận xét và gợi ý.
Chúng tôi hoan nghênh những nhận xét của bạn về ấn phẩm này cũng như những gợi ý của bạn cho những lần xuất bản tiếp theo.
Bạn có thể gửi nhận xét cho chúng tôi qua IRS.gov/FormComments (tiếng Anh).
Hoặc bạn có thể ghi thư đến:
Internal Revenue ServiceTax Forms and Publications
1111 Constitution Ave. NW, IR-6526
Washington, DC 20224
Mặc dù chúng tôi không thể trả lời riêng từng nhận xét nhận được nhưng chúng tôi đánh giá cao phản hồi của bạn và sẽ xem xét các nhận xét cũng như gợi ý của bạn khi chúng tôi sửa đổi các mẫu đơn, hướng dẫn, và ấn phẩm về thuế của mình. Không gửi câu hỏi về thuế, tờ khai thuế hoặc, các khoản thanh toán đến địa chỉ trên.
Lấy mẫu đơn, hướng dẫn, và ấn phẩm về thuế.
Truy cập IRS.gov/Forms (tiếng Anh) để tải xuống các mẫu đơn, hướng dẫn, và ấn phẩm về thuế của năm hiện tại và các năm trước.
Đặt hàng mẫu đơn, hướng dẫn, và ấn phẩm về thuế.
Truy cập IRS.gov/OrderForms để đặt hàng các mẫu đơn, hướng dẫn và ấn phẩm hiện hành; hãy gọi 800-829-3676 để đặt hàng các mẫu đơn và hướng dẫn của năm trước. IRS sẽ xử lý đơn đặt hàng của bạn cho các mẫu đơn và ấn phẩm càng sớm càng tốt. Không gửi lại các yêu cầu mà bạn đã gửi cho chúng tôi. Bạn có thể lấy các mẫu đơn và ấn phẩm nhanh hơn trực tuyến.
A
- abandoned spouse
-
vợ/chồng bị bỏ rơi
- abandonment
-
sự bỏ rơi; việc đem bỏ
- abandonment clause
-
điều khoản cho việc bỏ rơi
- abatement
-
sự giảm bớt
- ability to pay
-
khả năng trả
- absorption rate
-
tỷ suất hấp thụ
- abusive tax shelter
-
lạm dụng tránh thuế
- Accelerated Cost Recovery System (ACRS)
-
Hệ thống Phục hồi chi phí tăng tốc (ACRS)
- accelerated depreciation
-
khấu hao gấp rút/nhanh chóng
- acceptance agent
-
đại lý thâu nhận
- according to our records
-
dựa theo tài liệu của chúng tôi
- account
-
trương mục/tài khoản
- account statement
-
sao kê tài khoản
- accountable plan
-
chương trình trách nhiệm
- accountant
-
kế toán viên
- accounting method
-
phương pháp kế toán
- accounting period
-
chu kỳ kế toán
- accounts payable
-
khoản phải trả
- accounts receivable
-
khoản phải chi
- accrual
-
tích lũy, dồn lại
- accrual accounting
-
kế toán tích lũy
- accrual method
-
phương pháp tích lũy
- accrued income
-
thu nhập tích lũy
- accrued interest
-
lãi tích lũy
- accrued taxes
-
thuế tích lũy
- accuracy-related penalty
-
hình phạt liên quan đến tính chính xác
- acknowledgement file
-
hồ sơ xác nhận
- activity engaged in for a profit
-
hoạt động sinh lợi
- activity not engaged in for profit
-
hoạt động không sinh lợi
- actually or constructively
-
thực tế hoặc mang tính suy định
- additional child tax credit (ACTC)
-
tín thuế trẻ em bổ sung (ACTC)
- additional taxes on qualified plans (including IRAs) and other tax-favored accounts
-
thuế bổ sung cho các chương trình đủ điều kiện (kể cả IRA) và các tài khoản được ưu đãi về thuế khác
- adjusted gross income (AGI)
-
tổng thu nhập được điều chỉnh (AGI)
- adjusted itemized deductions
-
khấu trừ từng khoản được điều chỉnh
- adjusted tax basis
-
giá gốc của thuế được điều chỉnh
- adjustment
-
điều chỉnh
- adoption agency
-
dịch vụ con nuôi
- adoption agency fees
-
phí dịch vụ con nuôi
- adoption tax credit
-
tín thuế nhận con nuôi
- adoption taxpayer identification number (ATIN)
-
mã số thuế cho việc nhận con nuôi
- advance payment
-
khoản thanh toán ứng trước
- advanced premium tax credit
-
tín thuế bảo phí ứng trước
- advocate
-
người biện hộ/sự biện hộ
- affidavit
-
tuyên thệ
- after-tax basis
-
giá gốc sau thuế
- age test
-
thử thách tuổi tác
- agency
-
cơ quan
- agency (contractual)
-
thay mặt/đại diện
- agent (contractual)
-
ngườ thay mặt/người đại diện
- agent-driver
-
tài xế đại diện/thay mặt
- agreement
-
thỏa hiệp, hợp đồng
- airdrop
-
airdrop
- Airline Deregulation Act of 1978 Program
-
Chương trình Đạo luật Bãi bỏ quy định hàng không năm 1978
- Alaska Permanent Fund
-
Quỹ Thường trực Tiểu bang Alaska
- alien individual
-
cá nhân là người nước ngoài
- alien resident card
-
thẻ thường trú cho người nước ngoài
- alimony
-
cấp dưỡng ly hôn
- allocate (verb)
-
phân phối, cấp phát (động từ)
- allocation
-
sự phân phối, việc cấp phát
- allowances (W-4)
-
miễn trừ (W-4)
- Alternate Trade Adjustment Assistance (ATAA)
-
Hỗ trợ điều chỉnh thương mại thay thế
- alternative basis
-
giá gốc thay thế
- alternative fuel vehicle refueling property credit
-
tín thuế cho tài sản tiếp nhiên liệu thay thế cho xe
- alternative minimum tax
-
thuế tối thiểu thay thế
- alternative motor vehicle
-
xe có động cơ thay thế
- alternative motor vehicle credit
-
tín thuế xe có động cơ thay thế
- alternative tax
-
thuế thay thế
- amended tax return
-
tờ khai thuế được điều chỉnh
- amended U.S. individual income tax return
-
tờ khai thuế thu nhập Hoa Kỳ cho Cá nhân được điều chỉnh
- American opportunity tax credit
-
Tín thuế Cơ hội Mỹ
- American Rescue Plan Act of 2021 (ARP)
-
Đạo luật Kế hoạch giải cứu người Mỹ năm 2021 (ARP)
- amortizable premium on taxable bonds
-
khấu hao phí trên trái phiếu chịu thuế
- amortized bond premium
-
khấu hao phí của trái phiếu
- amount realized
-
số tiền thực nhận
- announcement
-
thông cáo, thông báo
- annual income
-
thu nhập hàng năm
- annual leave
-
nghỉ phép hàng năm
- annualized income installment method
-
phương pháp trả góp theo thu nhập hàng năm
- annuity
-
niên kim
- annuity bond
-
trái phiếu niên kim
- appeal (noun)
-
đơn kháng cáo (danh từ)
- appeal (verb)
-
kháng cáo (động từ)
- appeal rights
-
quyền kháng cáo
- applicable large employer (ALE)
-
chủ lao động lớn thích hợp (ALE)
- applicant
-
đương đơn, người nộp đơn
- application for a social security card
-
đơn xin cấp thẻ an sinh xã hội
- application for IRS individual taxpayer identification number
-
đơn xin cấp mã số thuế cá nhân của IRS
- application for taxpayer identification number for pending U.S. adoptions
-
đơn xin mã số thuế cho việc nhận con nuôi Hoa Kỳ đang chờ xử lý
- appraiser
-
người định giá
- appreciation (increase)
-
tăng giá trị (tăng lên)
- apprentice
-
học nghề
- arbitrators
-
người hòa giải
- Archer MSA
-
Archer MSA
- Archer MSAs and long-term care insurance contracts
-
Archer MSA và các hợp đồng bảo hiểm chăm sóc dài hạn
- area code
-
mã vùng
- armed forces’ tax guide
-
hướng dẫn thuế cho lực lượng vũ trang
- arrangement
-
sự sắp xếp
- arrears
-
trả sau/trả thiếu
- assess
-
định mức
- assessed self-employment tax
-
thuế tự kinh doanh được định mức
- assessment of tax
-
định mức thuế
- asset forfeiture
-
tịch thu tài sản
- assets
-
tài sản
- assignee
-
người được chỉ định
- as-you-go basis
-
căn bản trả ngay
- attachment
-
đính kèm
- attest (verb)
-
chứng thực (động từ)
- attestation clause (noun)
-
điều khoản chứng thực (danh từ)
- attorney-in-fact
-
luật sư trên thực tế
- audit
-
kiểm toán, kiểm xét
- audit (of a return)
-
kiểm xét tờ khai
- Audit Division
-
Phòng Kiểm toán
- auditor
-
kiểm toán viên
- authenticate
-
xác thực
- authorized IRS e-file provider
-
nhà cung cấp e-file được IRS ủy quyền
- auto tag
-
bảng số xe hơi
- average tax rate
-
mức thuế trung bình
- award (prizes and awards)
-
phần thưởng (giải thưởng và tặng vật)
B
- back taxes
-
các khoản thuế chưa trả
- backpay
-
tiền chưa trả
- backslash (information technology)
-
gạch chéo (công nghệ thông tin)
- backup withholding
-
khấu lưu dự phòng
- bad debt
-
nợ khó đòi
- balance
-
số dư
- balance sheet
-
tờ kết toán/đối chiếu
- bank failure
-
ngân hàng vỡ nợ
- bank statement
-
sao kê ngân hàng
- bankruptcy
-
sự vỡ nợ, phá sản
- bankruptcy estate
-
di sản của phá sản
- barter
-
trao đổi
- barter exchange (noun)
-
sàn trao đổi (danh từ)
- bartering income
-
thu nhập từ trao đổi
- base cost
-
phí căn bản
- basis
-
giá gốc
- battery storage technology
-
công nghệ pin lưu trữ
- beneficiary
-
người thụ hưởng
- benefits
-
quyền lợi, lợi ích
- bequest
-
di sản, tài sản để lại
- bill
-
hóa đơn
- boilerplate
-
văn từ mẫu quen dùng/có sẵn
- bona fide
-
chân thật
- bona fide resident
-
thường trú nhân chân thật
- bond
-
trái phiếu, công khố phiếu
- bond discount
-
giảm giá trái phiếu
- bond for payment of tax
-
trái phiếu để thanh toán thuế
- bond income
-
thu nhập từ trái phiếu
- bond premium
-
phí mua trái phiếu
- bond retirement
-
trái phiếu được thu hồi
- bonus
-
tiền thưởng
- bonus depreciation
-
khấu hao thưởng
- bookkeeper
-
người giữ sổ sách kế toán
- bookmark (information technology)
-
đánh dấu (công nghệ thông tin)
- borrower
-
người vay tiền
- box
-
ô
- bracket (tax)
-
khung (thuế)
- branch
-
chi nhánh
- breach of contract
-
vi phạm hợp đồng
- bring an action
-
khởi kiện; khởi tố
- broker
-
môi giới
- browser
-
trình duyệt
- Bureau of the Fiscal Service
-
Cục Dịch vụ Tài khóa
- bus
-
xe buýt
- business
-
kinh doanh; thương mại
- business expenses
-
chi phí kinh doanh
- business gifts
-
quà biếu kinh doanh
- business loss
-
lỗ trong việc kinh doanh
- business property
-
tài sản kinh doanh
- business trust
-
quỹ tín thác doanh nghiệp
- by-product
-
sản phẩm phụ
C
- C corporation
-
công ty cổ phần C
- cafeteria plan
-
chương trình tự chọn
- calendar year
-
năm dương lich
- canceled debt
-
nợ được hủy
- candidate for a college degree
-
thí sinh học để lấy văn bằng đại học
- capital assets
-
tài sản vốn
- capital base
-
vốn căn bản
- capital expenditures
-
phí tổn vốn
- capital gain
-
lãi vốn
- capital gains tax
-
thuế trên lãi vốn
- capital investment
-
số vốn đầu tư
- capital loss
-
lỗ vốn
- capital turnover
-
luân chuyển vốn đầu tư
- carry on a trade or business
-
hoạt động thương mại hay kinh doanh
- carryback
-
chuyển lùi
- carryback loss
-
lỗ chuyển lùi
- carryover
-
chuyển tiếp
- carryover loss
-
lỗ chuyển tiếp
- cash
-
tiền mặt
- cash basis
-
căn bản tiền mặt
- cash disbursement
-
trả bằng tiền mặt
- cash flow
-
lưu lượng tiền mặt
- cash method
-
phương pháp chi thu bằng tiền mặt
- cash withdrawal
-
việc/sự rút tiền mặt
- cashier’s check
-
séc ngân hàng
- casualty
-
thiệt hại
- casualty loss
-
mất mát do thiệt hại
- catch-up contribution
-
đóng góp đuổi theo
- certain government payments
-
một số khoản thanh toán của chính phủ
- certificate of accuracy
-
giấy chứng nhận chính xác
- certificate of alien claiming residence in the United States
-
chứng thư người nước ngoài khai cư trú tại Hoa Kỳ
- certificate of compliance
-
chứng thư tuân thủ
- certificate of deposit (CD)
-
chứng thư gửi tiền định kỳ
- certificate of discharge
-
chứng thư giải trừ
- certified copy
-
bản sao có chứng nhận
- certified mail
-
thư được chứng nhận
- certified public accountant
-
kế toán viên được chứng nhận
- charitable contribution
-
đóng góp từ thiện
- charitable organization
-
tổ chức từ thiện
- checking account
-
tài khoản thanh toán
- child care; childcare
-
chăm sóc trẻ
- child support
-
trợ cấp cho trẻ
- child tax credit (CTC)
-
tín thuế trẻ em bổ sung (CTC)
- child with special needs
-
trẻ có nhu cầu đặc biệt
- Civil Service Retirement System (CSRS)
-
Hệ thống Hưu trí công chức (CSRS)
- claim
-
yêu cầu; đòi hỏi; khai
- claim of right
-
yêu cầu quyền
- clean vehicle tax credit
-
tín thuế xe sạch
- clergy
-
tăng lữ, giáo sĩ
- clerical error
-
lỗi văn thư
- click (verb) (information technology)
-
nhấp (danh từ) (công nghệ thông tin)
- closer connection to a foreign country
-
kết nối chặt chẽ hơn với nước ngoài
- COBRA premium assistance payments
-
Khoản thanh toán hổ trợ bảo phí COBRA
- coding
-
mã hoá
- collect (bring in revenue)
-
thu (mang về doanh thu)
- collect (demand payment)
-
truy thu (đòi tiền)
- Collection Appeals Program (CAP)
-
Chương trình Kháng cáo truy thu (CAP)
- Collection Division
-
Phòng Truy thu
- collection due process hearing
-
xét xử thủ tục truy thu hợp pháp
- college
-
trường đại học; trường cao đẳng
- combat pay
-
lương chiến sự
- combat zone
-
khu chiến sự
- Combat-Injured Veterans Tax Fairness Act of 2016
-
Đạo luật Công bằng về thuế cho Cựu chiến binh bị thương do chiến đấu năm 2016
- Combined Annual Wage Reporting System
-
Hệ thống Báo cáo tiền lương kết hợp hàng năm
- commission-driver
-
người lái xe ăn hoa hồng
- Commissioner of the Internal Revenue Service
-
Ủy viên của Sở Thuế vụ
- commodities
-
hàng hóa; sản phẩm
- common carrier
-
phương tiện di chuyển công cộng
- common law
-
luật phổ thông
- common-law employee
-
nhân viên theo luật phổ thông
- common-law marriage
-
hôn nhân theo luật phổ thông
- community income
-
thu nhập cộng đồng
- community property
-
tài sản cộng đồng
- commute (verb)
-
đi lại đều đặng
- commuter
-
người đi lại đều đặng
- commuting
-
sự đi lại đều đặng
- compensation
-
bồi thường; thù lao
- compensation for injuries
-
bồi thường cho thương tích
- competent authority
-
cơ quan có thẩm quyền
- complaint
-
than phiền/khiếu nại
- compliance
-
sự tuân theo
- compute
-
tính ra; tính toán
- computer processed, computerized
-
xử lý bởi mấy vi tính
- condominium
-
công-đô
- conduct of a U.S. trade or business
-
hoạt động của một thương mại hoặc doanh nghiệp của Hoa Kỳ
- confidential
-
kín đáo
- Conservation Reserve Program (CRP)
-
Chương trình Bảo tồn dự trữ (CRP)
- consignment
-
hàng gửi
- Consolidated Omnibus Budget Reconciliation Act (COBRA)
-
Đạo luật Đối chiếu ngân sách nhiều mục hợp nhất (COBRA)
- constructive receipt
-
khoản nhận suy định
- contest prize
-
tiền thưởng thi đua
- contingent interest
-
lợi ích tùy thuộc
- contribution
-
đóng góp
- contribution to capital
-
góp vào vốn
- cooperative housing corporation
-
công ty hợp tác xã nhà cửa
- corporate tax
-
thuế công ty
- corporation
-
công ty cổ phần
- cost of goods sold (COGS)
-
giá vốn hàng bán (COGS)
- court costs
-
phí tòa án
- court order
-
trát tòa, án lệnh
- cover by insurance
-
có bảo hiểm
- coverage
-
bao phủ
- coverage household
-
bảo hiểm gia đình
- Coverdell education savings account
-
tài khoản tiết kiệm giáo dục Coverdell
- covered security
-
chứng khoán được bao phủ
- co-worker
-
đồng nghiệp
- credit bureau
-
cục tín dụng
- credit for child care (childcare) expenses
-
tín thuế cho chi phí chăm sóc trẻ
- credit for other dependents (ODC)
-
tín thuế cho người phụ thuộc khác (ODC)
- credit for the elderly or the disabled
-
tín thuế cho người cao niên hoặc khuyết tật
- credit life insurance
-
ghi có cho bảo hiểm nhân thọ
- credit one’s account
-
ghi có vào tài khoản một người nào đó
- credit reduction rate (FUTA)
-
mức giảm tín thuế (FUTA)
- credit union
-
công đoàn tín dụng
- criminal prosecution
-
truy tố hình sự
- cryptocurrencies
-
tiền mã hóa
- cryptocurrency
-
tiền mã hóa
- currency transaction report
-
báo cáo giao dịch tiền tệ
- currency transaction report by casinos
-
báo cáo giao dịch tiền tệ của sòng bạc
- currently not collectible
-
hiện không thể truy thu
- custodial parent
-
cha mẹ giám hộ
- customer outreach program
-
chương trình tiếp cận khách hàng
- customs duties
-
thuế hải quan
D
- data
-
dữ liệu
- data bank
-
ngân hàng dữ kiện; kho tài liệu
- data breach
-
vi phạm dữ liệu
- data entry (in a computer)
-
nhập dữ kiện (vào máy vi tính)
- data transmission
-
sự chuyển dữ kiện
- daycare center
-
trung tâm giữ trẻ
- de minimis (minimal) benefits
-
lợi ích cực tiểu (tối thiểu)
- de minimis presence
-
hiện diện cực tiểu
- dealer (commercial)
-
nhà buôn (thương mại)
- dealer (securities)
-
người môi giới (chứng khoán)
- death benefit
-
tiền tử tuất
- death certificate
-
giấy chứng tử
- decedent
-
người quá cố
- declining balance depreciation
-
khấu hao số dư giảm dần
- decree (judicial, final)
-
án lệnh (tư pháp, đã xử xong)
- decree (not final)
-
án lệnh (chưa xử xong)
- deduction
-
sự khấu trừ
- default
-
không trả nợ đúng kỳ hạn, vỡ nợ
- deferred compensation plan
-
chương trình thù lao được trì hoãn
- deferred income
-
thu nhập được trì hoãn
- deferred payment
-
thanh toán được trì hoãn
- deferred taxes
-
thuế được trì hoãn
- deficiency notice, notice of deficiency
-
thông báo thiếu nợ/tiền
- delinquent payments
-
thanh toán trễ hạn
- delinquent return
-
tờ khai trễ hạn
- delinquent taxes
-
các khoản thuế trễ hạn
- delinquent taxpayer
-
người đóng thuế trễ hạn
- demand for payment
-
việc đòi trả tiền/thanh toán
- denial letter, denial notice
-
thư từ chối, thông báo từ chối
- Department of Health and Human Services (HHS)
-
Bộ Y tế và Dịch vụ Dân sinh (HHS)
- Department of Homeland Security (DHS)
-
Bộ An ninh Nội địa (DHS)
- Department of Labor (DOL)
-
Bộ Lao động (DOL)
- Department of the Treasury (U.S.)
-
Bộ Tài chính (U.S.)
- Department of Veterans Affairs (VA)
-
Bộ Cựu chiến binh (VA)
- departure permit
-
giấy phép khởi hành
- dependency test
-
thử thách phụ thuộc
- dependent
-
người phụ thuộc
- dependent care assistance payments
-
khoản thanh toán hổ trợ chăm sóc người phụ thuộc
- dependent care expenses
-
chi phí chăm sóc người phụ thuộc
- depletion
-
sự hao hụt
- deposit period ending on (month, day, year)
-
thời kỳ ký gửi kết thúc vào (ngày, tháng, năm)
- depositor
-
người ký gửi
- depreciable property
-
tài sản khấu hao được
- depreciation
-
khấu hao/chiếc khấu
- digital asset
-
tài sản điện tử
- digital asset in a wallet
-
tài sản điện tử trong ví
- direct debit
-
ghi nợ trực tiếp
- direct debit installment agreement
-
thỏa thuận trả góp bằng ghi nợ trực tiếp
- direct deposit
-
ký gửi trực tiếp
- disability benefits
-
phúc lợi khuyết tật
- disability income exclusion
-
loại trừ thu nhập do khuyết tật
- disability payments
-
các khoản thanh toán cho khuyết tật
- disabled
-
khuyết tật, tàn tật
- disaster
-
thiên tai
- disaster relief
-
miễn giảm do thiên tai
- discharge
-
giải trừ
- disclosure
-
tiết lộ/công bố
- disposition (of property)
-
xử lý (của tài sản)
- disregarded entity
-
thực thể không xét đến
- distribution
-
sự phân phối
- distributions from pensions, annuities, retirement or profit-sharing plans, IRAs, insurance contracts, etc.
-
phân phối từ lương hưu, niên kim, kế hoạch nghỉ hưu hoặc chia sẻ lợi nhuận, IRA, hợp đồng bảo hiểm, v.v.
- distributive share (partnership)
-
phần lời phân phối (công ty hợp danh)
- dividend equivalent payments
-
thanh toán tương đương cổ tức
- dividend income
-
thu nhập cổ tức
- dividends
-
cổ tức
- division (administration)
-
phòng/ban (hành chánh)
- divorce decree
-
phán quyết ly hôn
- doing business as (DBA)
-
kinh doanh như (DBA)
- domestic production activity
-
hoạt động sản xuất nội địa
- domestic partnership
-
công ty hợp danh nội địa
- donation
-
quyên góp
- double taxation
-
đánh thuế gấp đôi
- download (information technology)
-
tải xuống (công nghệ thông tin)
- draft
-
séc/lệnh phiếu
- dual-status alien or dual resident alien
-
nguời nước ngoài có tình trạng kép hoặc người nước ngoài có tình trạng cư trú kép
- dual-status return
-
tờ khai co tình trạng kép
- dual-status taxpayer
-
người đóng thuế có tình trạng kép
- dual-status year
-
năm có tình trạng kép
- due diligence
-
làm tròn trọng trách
- dues (union)
-
lệ phí (công đoàn)
- dwelling
-
nơi cư trú
E
- early distribution
-
phân phối sớm
- earned income
-
thu nhập kiếm được
- earned income credit (EIC)
-
tín điểm thu nhập kiếm được
- earned income tax credit
-
tín thuế thu nhập kiếm được
- earned income test
-
thử thách thu nhập kiếm được
- earning capacity
-
khả năng kiếm tiền
- education credits
-
tín thuế giáo dục
- effectively connected income
-
thu nhập kết nối hữu hiệu
- e-file (efile)
-
e-file (khai thuế bằng điện tử)
- elderly
-
người già, người cao tuổi, bậc cao niên
- election worker
-
nhân viên bầu cử
- Electronic Federal Tax Payment System (EFTPS)
-
Hệ thống Thanh toán thuế Liên bang bằng điện tử
- electronic filing (e-file or efile)
-
nộp/khai bằng điện tử (e-file hoặc efile)
- electronic filing identification number (EFIN)
-
mã số nộp/khai thuế bằng điện tử (EFIN)
- electronic funds withdrawal (EFW)
-
trích ngân điện tử (EFW)
- electronic report of tips
-
khai báo tiền boa bằng điện tử
- electronic return originator (ERO)
-
tờ khai điện của người khởi tạo (ERO)
- electronic service
-
dịch vụ điện tử
- elementary school
-
trường tiểu học
- eligibility requirements
-
yêu cầu đủ điều kiện
-
email, điện thư, thư điện tử
- employee
-
nhân viên
- employee benefits
-
quyền lợi của nhân viên
- employee retention credit
-
tín thuế duy trì nhân viên
- employee savings plan
-
kế hoạch tiết kiệm dành cho nhân viên
- employee tax
-
thuế nhân viên
- employee’s daily record of tips
-
sổ ghi tiền boa hàng ngày của nhân viên
- employee’s daily record of tips and report to the employer
-
sổ ghi tiền boa hàng ngày của nhân viên và khai báo cho chủ lao động
- employee’s report of tips to employer
-
khai báo tiền boa của nhân viên gửi cho chủ lao động
- employer (adjective)
-
chủ lao động
- employer (noun)
-
chủ lao động
- employer health plan
-
chương trình y tế của chủ lao động
- employer identification number (ElN)
-
mã số thuế của chủ lao động
- employer tax
-
thuế của chủ lao động
- employer’s supplemental tax guide
-
hướng dẫn thuế bổ sung của chủ lao động
- employment agency
-
dịch vụ tìm việc
- employment agency fees
-
lệ phí cho dịch vụ tìm việc
- employment related
-
liên quan tới việc làm
- employment taxes
-
thuế việc làm
- enact
-
thi hành, ban hành
- endowment
-
tiền quyên tặng
- energy efficient home improvement credit
-
tín thuế cải thiện nhà có hiệu quả năng lượng
- enforced collection action
-
hành động thực thi truy thu
- enforcement of the law
-
thực thi luật pháp
- enrolled agent
-
đại diện đã đăng ký
- enter (data in a computer)
-
nhập (dữ kiện vào máy vi tính)
- entertainment expenses
-
chi phí giải trí
- entry (on a return)
-
mục/trường (trên tờ khai)
- equitable relief
-
miễn giảm công bằng
- equity (in property)
-
vốn sở hữu, giá trị tài sản
- escrow
-
ký quỹ
- escrow account
-
trương mục ký quỹ
- escrow funds
-
quỹ bảo chứng
- estate
-
di sản
- estate tax
-
thuế di sản
- estimated tax
-
thuế ước tính
- estimated tax payments
-
thanh toán thuế ước tính
- estimated useful life
-
thời gian sử dụng ước tính
- examination (of a tax return)
-
kiểm tra(của một tờ khai thuế)
- excess contribution
-
đóng góp vượt mức
- excess gains
-
lợi nhuận vượt mức
- exchange of like-kind property
-
trao đổi tài sản cùng loại
- exchange visitor
-
khách trao đổi
- exchange, trade (verb)
-
trao đổi, mậu dịch (động từ)
- excise taxes
-
thuế gián thu
- exclusion of income for bona fide residents
-
loại trừ thu nhập cho cư dân chân thật
- executor
-
người thi hành
- exempt individual
-
cá nhân được miễn
- exemption
-
miễn
- exemption certificate number
-
số chứng nhận miễn
- exemption from withholding
-
miễn khấu lưu
- exemptions, standard deduction, and filing information
-
miễn trừ, khấu trừ tiêu chuẩn, và thông tin khai thuế
- expatriation tax
-
thuế từ bỏ quốc tịch
- experience rate
-
sự đánh giá bằng kinh nghiệm
- expire
-
hết hạn; đáo hạn
- extended active duty
-
thời gian tại ngũ được gia hạn
F
- face value
-
giá trị ghi trên giấy, mệnh giá
- failure to deposit
-
không ký thác
- failure to file penalty
-
hình phạt do không khai thuế
- failure to pay penalty
-
hình phạt do không trả
- fair market value (FMV)
-
giá thị trường (FMV)
- fair rental price
-
giá thuê hợp lý
- fair rental value
-
giá thuê hợp lý
- family size
-
số người trong gia đình
- farm
-
nông trại; nông trang; điền trang
- farm income
-
thu nhập từ nông trại
- farm operator
-
người điều hành nông trại
- farm worker
-
người làm việc trong nông trại
- farmer
-
nông gia; nông dân
- farming
-
nông nghiệp
- fax
-
điện thư gởi qua máy fax
- Federal District Court
-
Tòa án Quận Liên bang
- Federal Employees Health Benefit Program
-
Chương trình Quyền lợi Y tế Nhân viên Liên bang
- federal income tax return
-
tờ khai thuế thu nhập liên bang
- Federal Insurance Contributions Act (FICA)
-
Đạo luật Đóng góp bảo hiểm liên bang (FICA)
- Federal Payment Levy Program (FPLP)
-
Chương trình Thanh toán áp thuế Liên bang (FPLP)
- federal tax lien
-
quyền lưu giữ
- federal tax on special fuels
-
thuế liên bang trên nhiên liệu đặc biệt
- federal taxes
-
thuế liên bang
- Federal Trade Commission (FTC)
-
Ủy ban Thương mại Liên bang (FTC)
- Federal Unemployment Tax Act (FUTA)
-
Đạo luật Thuế thất nghiệp liên bang (FUTA)
- Federal Unemployment Trust Fund
-
Quỹ Tín thác thất nghiệp liên bang
- federal use tax on civil aircraft
-
thuế sử dụng liên bang đối với máy bay dân dụng
- feedback
-
nhận xét
- fees
-
phí
- fellowship
-
trợ cấp nghiên cứu
- fiat currency
-
tiền pháp định
- field examination (audit)
-
kiểm tra thực địa (kiểm xét)
- file a tax return
-
nộp một tờ khai thuế
- file jointly
-
khai thuế chung
- file separately
-
khai thuế riêng
- file your return on or before (month, day, year)
-
nộp tờ khai của bạn vào hoặc trước (tháng, ngày, năm)
- filing of return
-
việc khai/nộp tờ khai thuế
- filing status
-
tư cách khai thuế
- finance charge
-
lệ phí tài vụ
- financial analysis
-
phân tích tài chánh
- Financial Crimes Enforcement Network (FinCEN)
-
Hệ thống Thực thi tội phạm tài chính (FINCEN)
- financial institution
-
cơ quan tài chính
- financial statement
-
bản tường trình tài chánh
- financially disabled
-
không có khả năng tài chánh
- fine (noun)
-
tiền phạt
- first-time homebuyer credit
-
tín thuế cho người mua nhà lần đầu
- fiscal year
-
năm tài chánh
- fishing income
-
thu nhập từ nghề/việc đánh cá
- fixing-up expenses
-
chi phí sửa chữa
- flexible-benefits plan
-
kế hoạch quyền lợi linh hoạt
- flexible-spending plan
-
kế hoạch chi tiêu linh hoạt
- flow-through entity
-
thực thể truyền qua
- follow up
-
theo sát
- food stamps
-
phiếu trợ cấp thực phẩm
- for your records
-
để lưu lại trong hồ sơ của bạn
- foreclosure (mortgage)
-
tịch biên (vay thế chấp)
- foreign account
-
tài khoản ở nước ngoài
- foreign assets
-
tài sản ở nước ngoài
- foreign currency
-
tiền tệ nước ngoài
- foreign earned income
-
thu nhập kiếm được ở nước ngoài
- foreign earned income exclusion
-
loại trừ thu nhập kiếm được ở nước ngoài
- foreign employee
-
nhân viên nước ngoài
- foreign financial asset
-
tài sản tài chính ở nước ngoài
- foreign government
-
chính phủ nước ngoài
- foreign housing deduction
-
khấu trừ chi phí nhà ở nước ngoài
- foreign tax
-
thuế nước ngoài
- foreign tax credit
-
tín thuế nước ngoài
- foreign travel
-
du lịch nước ngoài
- form
-
mẫu đơn
- form letter
-
thư mẫu
- forms:
-
các mẫu đơn
- 1040 U.S. Individual Income Tax Return
-
1040 Tờ khai thuế thu nhập Hoa Kỳ cho Cá nhân
- 1040-ES Estimated Tax for Individuals
-
1040-ES Thuế ước tính cho Cá nhân
- 1040–NR U.S. Nonresident Alien Income Tax Return
-
1040-NR Tờ khai thuế thu nhập Hoa Kỳ cho Người nước ngoài tạm trú
- 2290 Heavy Highway Vehicle Use Tax Return
-
2290 Tờ khai thuế sử dụng cho Xe đường cao tốc hạng nặng
- 2848 Power of Attorney and Declaration of Representative
-
2848 Giấy ủy quyền và tuyên bố của Người đại diện
- 8300 Report of Cash Payments Over $10,000 Received in a Trade or Business
-
8300 Khai báo các khoản thanh toán bằng tiền mặt trên $10.000 nhận được trong một hoạt động thương mại hoặc kinh doanh
- 8849 Claim for Refund of Excise Taxes
-
8849 Yêu cầu hoàn thuế gián thu
- 940 Employer’s Annual Federal Unemployment Tax Return
-
940 Tờ khai thuế thất nghiệp Liên bang (FUTA) hàng năm của Chủ lao động
- 941 Employer’s Quarterly Federal Tax Return
-
941 Tờ khai thuế Liên bang hàng quý của Chủ lao động
- 943 Employer’s Annual Tax Return for Agricultural Employees
-
943 Tờ khai thuế Liên bang hàng năm của Chủ lao động dành cho Nhân viên nông nghiệp
- Schedule A (Form 1040)
-
Bảng A (Mẫu 1040)
- Schedule H (Form 1040) Household Employment Taxes
-
Bảng H (Mẫu 1040) Thuế việc làm tại gia
- SS-4 Application for Employer Identification Number
-
SS-4 Đơn xin cấp Mã số thuế của Chủ lao động
- SS-8 Determination of Worker Status for Purposes of Federal Employment Taxes and Income Tax Withholding
-
SS-8 Xác định tình trạng lao động cho mục đích khấu lưu thuế việc làm và thuế thu nhập liên bang
- W-2 Wage and Tax Statement
-
W-2 Báo cáo Tiền lương và thuế
- W-3 Transmittal of Wage and Tax Statements
-
W-3 Chuyển phát Báo cáo Tiền lương và thuế
- W-3c Transmittal of Corrected Wage and Tax Statements
-
W-3c Chuyển phát Báo cáo Tiền lương và thuế đã sửa
- W-4 Employee’s Withholding Certificate
-
W-4 Chứng nhận Khấu lưu thuế của Nhân viên
- W-4P Withholding Certificate for Periodic Pension or Annuity Payments
-
W-4P Chứng nhận Khấu lưu cho thanh toán lương hưu định kỳ hoặc niên kiêm
- W-7 Application for IRS Individual Taxpayer Identification Number
-
W-7 Đơn xin cấp Mã số thuế Cá nhân của IRS
- W-9 Request for Taxpayer Identification Number and Certification
-
W-9 Yêu cầu Mã số thuế và chứng nhận
- foster child
-
con nuôi tạm
- founder (of a trust)
-
người sáng lập (quỹ tín thác)
- franchise
-
đặc quyền kinh doanh
- franchise tax
-
thuế đặc quyền kinh doanh
- Free File
-
Free File (khai thuế miễn phí)
- fringe benefits
-
phụ cấp
- frivolous tax return
-
tờ khai thuế phù phiếm
- full-time employee
-
nhân viên toàn thời gian
- full-time student
-
học sinh/sinh viên toàn thời gian
- full-time work
-
làm việc toàn giờ
- furnace (heating unit)
-
lò sưởi (bộ phận sưởi)
G
- gainful employee
-
nhân viên hữu ích
- gainful employment
-
việc làm hữu ích
- gambling winnings
-
tiền thắng cược
- garnishments
-
sai áp
- general partner
-
thành viên tổng quản
- generation-skipping transfer
-
chuyển tiếp bỏ qua thế hệ
- geographical basis
-
cơ sở địa lý
- geothermal well
-
giếng nước nóng
- gift
-
quà tặng
- gift tax
-
thuế quà tặng
- golden parachute agreement
-
thỏa thuận dù vàng
- goodwill
-
uy tín (của một công ty)
- governing instrument
-
công cụ quản lý
- grace period
-
thời gian triển hạn
- grant (noun)
-
trợ cấp (danh từ)
- grantor (of a trust)
-
người ủy thác (của quỹ tín thác)
- green card
-
thẻ xanh
- green card test
-
thử thách thẻ xanh
- gross income
-
tổng thu nhập
- gross proceeds
-
tổng số tiền thu được
- gross profit
-
tổng lợi nhuận
- gross receipts
-
tổng doanh thu
- group health plan
-
chương trình sức khỏe theo nhóm
- group life insurance
-
bảo hiểm nhân thọ theo nhóm
- group-term life insurance
-
bảo hiểm nhân thọ theo nhóm có kỳ hạn
- guarantee of indebtedness
-
đảm bảo nợ
- guaranteed issue
-
phát hành (chứng khoán) có bảo đảm
- guardian
-
người giám hộ
H
- halfway house
-
nhà chuyển tiếp
- handicapped
-
khuyết tật; tàn tật
- handout
-
phát, cho không
- hard fork (digital assets)
-
chia nhánh cứng (tài sản điện tử)
- hardship case
-
hoàn cảnh khó khăn
- head of household
-
chủ gia đình
- health benefits
-
lợi ích sức khỏe
- health care
-
chăm sóc sức khỏe
- health coverage
-
bảo hiểm sức khỏe
- health coverage exemption
-
miễn bảo hiểm sức khỏe
- health coverage tax credit (HCTC)
-
tín thuế bảo hiểm sức khỏe (HCTC)
- health insurance
-
bảo hiểm sức khỏe
- health insurance marketplace
-
thị trường bảo hiểm sức khỏe
- health insurance policy
-
chính sách bảo hiểm sức khỏe
- hearing aid
-
máy trợ thính
- hearing impaired
-
bị lãng tai
- heavy highway vehicle use tax return
-
tờ khai thuế sử dụng cho xe đường cao tốc hạng nặng
- high school
-
trường trung học
- highway use tax
-
thuế sử dụng đường cao tốc
- hobby loss
-
lỗ của sở thích
- holder
-
người mang thẻ; người cầm giấy tờ
- holder of record
-
người giữ sổ sách/hồ sơ
- holding period
-
thời kỳ nắm giữ chủ quyền
- holiday
-
ngày nghỉ; ngày lễ
- home
-
nhà
- Home Affordable Modification Program (HAMP)
-
Chương trình Điều chỉnh nhà ở giá phải chăng (HAMP)
- home energy audit
-
tín thuế năng lượng gia dụng
- home loan
-
tiền vay mua nhà
- homeland security
-
an ninh nội địa
- homepage (information technology)
-
trang nhà (công nghệ thông tin)
- homeworker
-
người làm việc tại nhà
- hospital insurance benefits tax (Medicare)
-
thuế bảo hiểm quyền lợi bệnh viện (Medicare)
- houseboat
-
nhà trên thuyền
- household
-
hộ gia đình
- household appliances
-
đồ gia dụng
- household employer’s tax guide
-
hướng dẫn thuế cho chủ lao động tại gia
- household employment taxes
-
thuế việc làm tại gia
- household income
-
thu nhập của hộ gia đình
- housewife
-
nội trợ
- housing allowance
-
trợ cấp nhà ở
I
- identity protection personal identification number (IP PIN)
-
mã số cá nhân bảo vệ danh tính (IP PIN)
- Identity Protection Specialized Unit (IPSU)
-
Đơn vị Đặc biệt Bảo vệ danh tính (IPSU)
- identity theft
-
trộm cắp danh tính
- immigrant status
-
tình trạng nhập cư
- immigration status
-
tình trạng di trú
- impose a tax
-
đánh thuế
- income
-
thu nhập
- income averaging
-
thu nhập bình quân
- income from sources outside the U.S.
-
thu nhập từ các nguồn bên ngoài Hoa Kỳ
- income statement
-
báo cáo thu nhập
- income subject to tax (taxable income)
-
thu nhập chịu thuế (thu nhập chịu thuế)
- income tax
-
thuế thu nhập
- income-producing property
-
tài sản tạo thu nhập
- income-splitting
-
tách riêng thu nhập
- incur (a penalty)
-
chịu (phạt); bị phạt
- incur (expense)
-
xảy ra, phát sinh (chi phí)
- incur (obligation)
-
chịu (trách nhiệm); mắc phải, gánh chịu
- independent contractor
-
thầu khoán độc lập
- individual estimated tax
-
thuế ước tính cho cá nhân
- individual income
-
thu nhập cá nhân
- individual income tax
-
thuế thu nhập cá nhân
- individual retirement account
-
tài khoản hưu trí cá nhân
- individual retirement arrangement (IRA)
-
quỹ hưu trí cá nhân (IRA)
- information return
-
tờ khai thông tin
- information to claim certain credits after disallowance
-
thông tin để yêu cầu một số tín thuế sau khi không được phép
- inheritance
-
thừa hưởng
- inheritance tax
-
thuế thừa hưởng
- initial markup
-
mức biên lời ban đầu
- injured spouse claim
-
yêu cầu của người vợ/chồng bị tổn hại
- injury
-
thương tích; sự thương tổn
- in-law
-
thông gia
- innocent spouse
-
vợ/chồng vô can
- innocent spouse relief
-
miễn giảm dành cho người vợ/chồng vô can
- input
-
nhập liệu, đầu vào
- insolvency
-
vỡ nợ
- installment
-
trả góp
- installment agreement
-
thỏa thuận trả góp
- insulation
-
sự tách riêng/vật liệu cách ly
- insurance broker
-
người môi giới bảo hiểm
- intangible assets
-
tài sản vô hình
- Interactive Tax Assistant (ITA)
-
Trợ lý thuế tương tác (ITA)
- interest
-
tiền lời, lãi
- interest (in a partnership)
-
quyền lợi (trong công ty hợp danh)
- interest holder (in property)
-
người có quyền lợi (trong tài sản)
- interest income
-
thu nhập từ lãi
- interest rate
-
lãi suất
- Internal Revenue Bulletin
-
Bản tin Thuế vụ
- Internal Revenue Code (IRC)
-
Bộ Luật Thuế vụ (IRC)
- Internal Revenue Service (IRS)
-
Sở Thuế vụ (IRS)
- international social security agreement
-
hiệp định an sinh xã hội quốc tế
- inventory
-
hàng tồn kho
- investment income
-
thu nhập đầu tư
- investment tax credit
-
tín thuế cho đầu tư
- investors
-
nhà đầu tư
- invoice
-
hóa đơn
- involuntary conversion
-
sự chuyển đổi không tự nguyện
- IRS Independent Office of Appeals
-
Văn phòng Khiếu nại Độc lập của IRS
- IRS individual taxpayer identification number (ITIN)
-
mã số thuế cá nhân của IRS (ITIN)
- issue (a check)
-
phát hành (séc)
- issuer
-
người phát hành
- item
-
khoản; điều khoản; mục
- itemize
-
liệt kê từng khoản
- itemized deductions
-
khấu trừ từng khoản
- items of tax preference
-
các điều khoản được hưởng quy chế ưu đãi thuế
- itinerant
-
người lưu động
J
- jeopardy assessment
-
nguy cơ định mức
- joint account
-
tài khoản chung
- joint and several (tax) liability
-
khoản nợ (thuế) chung và cá nhân
- joint and survivor annuity
-
niên kim chung và người còn lại
- joint return
-
khai thuế chung
- joint return test
-
thử thách khai thuế chung
- joint tenancy
-
sở hữu chung
- joint venture
-
liên doanh
- journeyworker
-
người lành nghề
- junior high school
-
trường trung học phổ thông cấp 2
- juror
-
bồi thẩm viên
- jury
-
bồi thẩm đoàn
- jury duty
-
nhiệm vụ bồi thẩm
K
- keep records
-
lưu giữ giấy tờ/hồ sơ
- Keogh Retirement Plan
-
Chương trình hưu trí Keogh
- kickback
-
tiền lo lót, hối lộ
- kind of tax
-
loại thuế
L
- landlord
-
chủ cho thuê nhà, chủ đất
- late filing penalty
-
hình phạt do khai thuế trễ hạn
- late payment penalty
-
hình phạt do trả thuế trễ hạn
- later alternate valuation
-
định giá thay thế sau
- law enforcement officer
-
viên chức thi hành luật pháp
- law enforcement personnel
-
nhân viên thi hành luật pháp
- layoff
-
việc sa thải, hành động cho thôi việc
- lease
-
thuê mướn
- leasehold improvements
-
sự cải thiện thuê mướn
- lease-sale
-
bán theo hợp đồng thuê mướn
- leasing of
-
cho thuê
- legal expenses (for services of an attorney)
-
chi phí pháp lý (cho các dịch vụ của luật sư)
- legal permanent resident
-
thường trú nhân hợp pháp
- legal person
-
pháp nhân
- legal services plan
-
kế hoạch dịch vụ pháp lý
- lender
-
người cho vay tiền
- lessee, tenant
-
người thuê mướn
- lessor
-
chủ cho thuê
- letterhead
-
đầu thư, đầu các văn bản
- levy (noun)
-
sự thu, thu được
- levy (verb))
-
sai áp (động từ)
- levy on wages
-
sai áp tiền lương
- levy release
-
giải trừ sai áp
- liabilities
-
nợ phải trả
- lien
-
lưu giữ
- life annuity
-
niên kim trọn đời
- life insurance policy
-
hợp đồng bảo hiểm nhân thọ
- lifetime learning credit
-
tín thuế học tập trọn đời
- limited distribution
-
giới hạn phân phối
- Limited Liability Company (LLC)
-
Công ty Trách nhiệm hữu hạn (LLC)
- limited partnership
-
công ty hợp danh giới hạn
- listed property
-
tài sản niêm yết
- living trust
-
quỹ tín thác sống
- loan origination fees
-
phí khởi tạo khoản vay
- lobbying expenses
-
chi phí vận động hành lang
- lockout
-
khóa xưởng
- long-term
-
dài hạn
- long-term resident
-
cư dân dài hạn
- lookback period
-
thời kỳ kiểm lại
- loss of income
-
thất thoát thu nhập
- low income
-
thu nhập thấp
- Low Income Taxpayer Clinics (LITC)
-
Trung tâm cho Người đóng thuế có thu nhập thấp
- low-income taxpayer
-
người đóng thuế có thu nhập thấp
- lump sum
-
trả/nhận một lần
M
- maintenance (buildings)
-
bảo trì(các toà nhà cao ốc)
- maintenance (of a household)
-
duy trì (cả gia đình)
- make payable to
-
trả cho
- marginal cost
-
chi phí cận biên
- marginal revenue
-
thu nhập cận biên
- marginal tax rate
-
thuế suất cận biên
- marketplace (ACA-related)
-
thị trường (liên quan đến ACA)
- mark-up; markup (profit)
-
biên lời (lợi nhuận)
- mark-to-market tax
-
thuế định theo thị giá
- marriage certificate
-
chứng thư hôn thú
- married
-
lập gia đình
- master’s degree in
-
bằng thạc sĩ về khoa/ngành
- math error
-
lỗi toán học
- Medicaid
-
Medicaid
- Medicaid waiver payments
-
Khoản thanh toán miễn Medicaid
- Medical Assistance Program
-
Chương trình hỗ trợ Y tế
- medical expenses
-
chi phí y tế
- medical insurance benefits
-
lợi ích bảo hiểm y tế
- medical insurance premiums
-
bảo phí bảo hiểm y tế
- Medicare
-
Medicare
- merger
-
hợp nhất
- meter
-
máy đo; dụng cụ để đo
- middle school
-
trường trung học cơ sở
- migrant worker
-
công nhân di trú
- mileage rate
-
mức vận phí tính theo dặm đường đi
- military differential pay
-
tiền trả chênh lệch cho quân đội
- minimum essential coverage (MEC)
-
bảo hiểm tối thiểu cần thiết (MEC)
- minimum payment
-
số tiền tối thiểu phải trả
- minimum wage
-
mức lương tối thiểu
- mining (digital assets)
-
đào (tài sản điện tử)
- mining activities
-
hoạt động đào
- miscellaneous expenses
-
các chi phí hỗn hợp
- mobile home
-
nhà ở di động
- modified accelerated cost recovery system (MACRS)
-
hệ thống phục hồi chi phí tăng tốc đã sửa đổi (MACRS)
- modified adjusted gross income (MAGI)
-
tổng thu nhập được điều chỉnh đã sửa đổi
- money order
-
lệnh phiếu
- monthly payments
-
tiền trả hàng tháng
- mortgage
-
nợ vay mua nhà
- mortgage interest
-
lãi của nợ vay mua nhà
- mortgagee
-
nơi cho vay nợ mua nhà
- mortgagor
-
người vay nợ mua nhà
- motor home
-
nhà có động cơ
- moving expenses
-
chi phí dọn nhà
- multilevel marketing
-
tiếp thị đa cấp
- multinational corporation
-
công ty đa quốc gia
- multiple support
-
trợ cấp đa phương
- mutual fund
-
quỹ tương hỗ
N
- national (citizenship)
-
quốc dân(quốc tịch)
- National Housing Act
-
Đạo luật Nhà ở Quốc gia
- natural disaster
-
thiên tai
- natural person
-
người tự nhiên
- naturalized citizen
-
công dân đã được nhập tịch
- negligence penalty
-
hình phạt do so suất
- net earnings
-
thu nhập ròng
- net earnings from self-employment
-
thu nhập ròng từ công việc tự kinh doanh
- net income
-
thu nhập ròng
- net investment income tax (NIIT)
-
thuế thu nhập đầu tư ròng (NIIT)
- net operating loss
-
lỗ ròng từ hoạt động
- net operating loss carryback (or carryforward)
-
lỗ ròng từ hoạt động được chuyển lùi (chuyển tiếp)
- net profit
-
lãi ròng
- net receipts
-
khoản thu ròng
- net sales
-
doanh số ròng
- net tax liability
-
nợ thuế ròng
- newsletter fund
-
quỹ thư thông tin
- nominal value
-
giá trị tượng trưng
- nominee
-
người được chỉ định
- nonaccountable plan
-
kế hoạch không trách nhiệm
- noncustodial parent
-
cha mẹ không giám hộ
- nondeductible
-
không khấu trừ được
- nondividend distribution
-
phân phối phi cổ tức
- non-employee; nonemployee
-
không phải nhân viên
- nonemployee compensation
-
thù lao cho người không phải nhân viên
- non-fungible token
-
token độc nhất
- nonrefundable credits
-
tín thuế không hoàn lại được
- nonresident alien
-
người nước ngoài tạm trú
- nonstatutory stock option
-
quyền mua cổ phiếu không theo luật định
- non-streamlined installment agreement
-
thỏa thuận trả góp không tinh giảm
- nonwork day
-
ngày không làm việc
- North American Free Trade Agreement (NAFTA)
-
Hiệp định Thương mại tự do Bắc Mỹ (NAFTA)
- North Atlantic Treary Organization (NATO)
-
Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
- notarized documents
-
tài liệu được công chứng
- notary public
-
công chứng viên
- note
-
phiếu, trái phiếu, ngân phiếu
- notice
-
thông báo
- notice of levy
-
thông báo áp thuế
- nursing care
-
chăm sóc điều dưỡng
- nursing home
-
nhà dưỡng lão
O
- obsolescence
-
sự lỗi thời; tính lỗi thời
- offer in compromise
-
đề nghị được thỏa hiệp
- office examination (audit)
-
kiểm tra tại văn phòng (kiểm xét)
- Office of Chief Counsel
-
Văn phòng Cố vấn trưởng
- offset (a debt with a tax refund)
-
bù trừ (một khoản nợ với tiền hoàn thuế)
- old age pension
-
tiền hưu cho tuổi già
- online payment
-
thanh toán trực tuyến
- Online Payment Agreement (OPA) Application
-
Đơn xin Thỏa thuận thanh toán trực tuyến (OPA)
- on-the-job training course
-
lớp huấn luyện thực hành công việc
- operating cost
-
chi phí điều hành
- optional mileage allowance
-
tùy chọn vận phí cho phép
- optional tax
-
thuế tùy chọn
- ordinary and necessary
-
cần thiết theo thông lệ
- original issue discount (OID)
-
giảm giá phát hành gốc (OID)
- out-of-pocket (actual) expenses
-
chi phí (thực tế) từ tiền túi
- outside salesperson
-
người bán hàng ngoài công ty
- overpayment
-
thanh toán thừa
- owner/co-owner
-
chủ nhân/đồng chủ nhân
P
- paid preparer
-
người khai thuế được trả tiền
- Paperwork Reduction Act
-
Đạo luật Giảm giấy tờ
- parent company
-
công ty mẹ
- partner
-
thành viên
- partnership
-
công ty hợp danh
- partnership interest
-
lợi ích của hợp danh
- part-time employee
-
nhân viên bán thời gian
- part-time student
-
sinh viên/học sinh bán thời gian
- part-time work
-
làm việc bán thời gian
- passive activity loss
-
lỗ của hoạt động thụ động
- pass-through entity; passthrough entity
-
thực thể truyền qua
- password
-
mật mã
- patronage dividends
-
cổ tức bảo trợ
- pay period
-
chu kỳ trả lương
- pay stub
-
cùi lương
- pay-as-you-go system
-
hệ thống trả ngay
- payee
-
người được trả tiền
- payer
-
người trả tiền
- paymaster
-
nhân viên phát lương
- payment
-
thanh toán
- payment plan
-
kế hoạch thanh toán
- payment voucher
-
phiếu thanh toán
- payroll
-
tiền lương
- payroll service provider
-
nhà cung cấp dịch vụ tiền lương
- penalty
-
hình phạt, tiền phạt
- penalty for premature withdrawal
-
hình phạt do rút tiền trước thời hạn quy định
- penalty for underpayment
-
hình phạt do thanh toán thiếu
- penalty for underpayment of estimated tax
-
hình phạt do thanh toán thiếu thuế ước tính
- pension
-
hưu bổng; tiền hưu, lương hưu
- Pension Benefit Guaranty Corporation (PBGC)
-
Công ty Bảo lãnh Phúc lợi Hưu trí (PBGC)
- pension plan
-
kế hoạch hưu bổng
- per capita
-
bình quân đầu người
- per diem
-
công tác phí
- periodic payments
-
thanh toán định kỳ
- permanent resident
-
thường trú nhân
- permanently and totally disabled
-
tàn tật toàn phần và vĩnh viễn
- personal exemptions
-
miễn giảm cá nhân
- personal expenses
-
chi phí cá nhân
- personal holding company
-
công ty cổ phần cá nhân
- personal property (vs. business)
-
tài sản cá nhân (đối lập với doanh nghiệp)
- personal property (vs. real estate)
-
tài sản cá nhân (đối lập với bất động sản)
- personal property tax
-
thuế tài sản cá nhân
- personal service income
-
thu nhập từ dịch vụ cá nhân
- personal services
-
các dịch vụ cá nhân
- personal use property
-
tài sản sử dụng bởi cá nhân
- personally identifiable information (PII)
-
thông tin nhận diện cá nhân (PII)
- petitioner
-
người đứng đơn, đương đơn
- phaseout (of exemption)
-
sự giảm dần/mất dần (của miễn trừ)
- phishing
-
mồi chài
- piecework
-
việc làm khoán
- Plain Writing Act
-
Đạo luật Viết đơn giản
- plan year
-
năm của kế hoạch
- plug-in electric drive motor vehicle credit
-
tín thuế xe động cơ điện cắm sạc
- plug-in electric vehicle credit
-
tín thuế xe điện cắm sạc
- PO box
-
Hộp thư
- portfolio interest
-
lãi từ danh mục đầu tư
- postal money order
-
lệnh phiếu của bưu điện
- potential eligible individual
-
cá nhân đủ điều kiện tiềm năng
- power of attorney
-
giấy ủy quyền
- pre-addressed envelope
-
phong bì có ghi sẵn địa chỉ của người nhận
- pre-existing exclusions
-
các khoản khấu trừ đã có sẵn từ trước
- prefabricated
-
tiền chế; giả tạo, không thật
- premature withdrawal
-
rút tiền trước kỳ hạn
- premium
-
bảo phí/phí
- premium tax credit (PTC)
-
tín thuế bảo phí (PTC)
- prepaid income
-
thu nhập được ứng trước
- preparer tax identification number (PTIN)
-
mã số thuế của người khai thuế (PTIN)
- prepayment penalty
-
hình phạt do trả tiền trước thời hạn
- prevailing wage and apprenticenship requirements
-
các yêu cầu về lương hiện hành và học nghề
- Presidential Election Campaign Fund
-
Quỹ Vận động bầu cử Tổng thống
- pretax
-
trước thuế
- principal (contract)
-
người chủ chính thức (hợp đồng)
- principal place of abode
-
nơi ở chính
- principal place of business
-
trụ sở chính của một cơ sở kinh doanh
- Privacy Act
-
Đạo luật về Quyền riêng tư
- private foundation
-
quỹ tư nhân
- private industry
-
công nghiệp tư nhân
- prize (prizes and awards)
-
giải thưởng (giải thưởng và phần thưởng)
- professional preparer
-
người khai thuế chuyên nghiệp
- profit
-
lời; lãi; lợi nhuận
- profit and loss statement
-
báo cáo lãi và lỗ
- profit-seeking activity
-
hoạt động sinh lãi
- profit-sharing plan
-
kế hoạch chia lãi
- promissory note
-
phiếu hứa trả tiền, giấy khất nợ
- proof of credit (for credit rating purposes)
-
chứng minh tín dụng (để xếp hạng tín dụng)
- property tax
-
thuế tài sản
- provider of medical care
-
người cung ứng/cấp dịch vụ y tế
- public law
-
công luật
- public retirement system
-
hệ thống hưu trí công cộng
- public utility
-
tiện ích công cộng
- punitive damages
-
bồi thường trừng phạt
Q
- qualified
-
đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn
- qualified business income deduction
-
khấu trừ thu nhập kinh doanh đủ điều kiện
- qualified disability trust
-
quỹ tín thác khuyết tật đủ điều kiện
- qualified educational expenses
-
chi phí giáo dục đủ điều kiện
- qualified health coverage
-
bảo hiểm sức khỏe đủ điều kiện
- qualified health plan
-
chương trình sức khỏe đủ điều kiện
- qualified investment entity
-
thực thể đầu tư đủ điều kiện
- qualified plan
-
chương trình đủ điều kiện
- qualified reservist distributions
-
phân phối đủ điều kiện cho lính dự bị
- qualified retirement plan
-
kế hoạch hưu trí đủ điều kiện
- qualified terminable interest property (QTIP) trust
-
quỹ tín thác tài sản có lãi suất có thể chấm dứt đủ điều kiện (QTIP)
- qualify
-
hội đủ điều kiện; đủ tiêu chuẩn
- qualifying child
-
trẻ đủ điều kiện
- qualifying relative
-
người thân đủ điều kiện
- qualifying surviving spouse
-
vợ/chồng còn lại đủ điều kiện
- qualifying widow(er)
-
người góa vợ/chồng đủ điều kiện
R
- railroad retirement
-
hưu trí đường sắt
- Railroad Retirement Tax Act (RRTA)
-
Đạo luật Thuế hưu trí đường sắt (RRTA)
- rate
-
tỉ lệ
- real currency
-
tiền thật
- real estate
-
bất động sản
- real estate investment
-
đầu tư bất động sản
- real estate investment trust (REIT)
-
quỹ tín thác đầu tư bất động sản (REIT)
- real estate mortgage investment conduit (REMIC)
-
kênh đầu tư thế chấp bất động sản (REMIC)
- real estate tax
-
thuế bất động sản
- realized gain
-
lợi nhuận thực nhận
- reasonable cause
-
nguyên nhân/lý do hợp lý/thích đáng
- reasonable expenses
-
các chi phí hợp lý
- recapture
-
thu hồi
- recapture clause
-
điều khoản thu hồi
- recognized gain
-
lợi nhuận ghi nhận
- reconcile
-
điều chỉnh, đối chiếu
- record
-
ghi chép
- records (substantiation)
-
văn kiện, hồ sơ(sự dẫn chứng)
- redeem a bond
-
thu hồi trái phiếu
- Reemployment Trade Adjustment Assistance (RTAA)
-
Hỗ trợ Điều chỉnh Thương mại Việc làm lại (RTAA)
- refinancing
-
việc/sự tái tài trợ
- refresher course
-
khóa học ôn lại
- refund of tax
-
sự hoàn thuế
- refundable tax credit
-
tín thuế có thể hoàn lại
- register (an automobile)
-
đăng ký (xe hơi)
- registered holder
-
người sở hữu có ghi danh
- regulated investment company (RIC)
-
công ty đầu tư được quản lý (RIC)
- regulations
-
quy định
- relationship test
-
thử thách mối quan hệ
- related companies
-
các công ty liên quan
- related taxpayers
-
người đóng thuế có liên quan
- relatives
-
quyến thuộc; thân nhân
- relief from joint responsibility
-
miễn giảm trách nhiệm chung
- remittance (of funds)
-
việc chuyển (của tiền)
- remuneration
-
tiền công; tiền thù lao
- rent
-
tiền thuê nhà, thuê đất; việc cho thuê
- repayment
-
khoản hoàn trả
- repeal
-
bãi bỏ
- reportable income
-
thu nhập có thể khai báo
- reporting agent
-
bên báo cáo
- residency test
-
thử thách cư trú
- resident alien
-
người nước ngoài thường trú
- residential clean energy credit
-
tín thuế nhà ở có năng lượng sạch
- residential energy credits
-
tín thuế năng lượng gia dụng
- residential property
-
tài sản để ở/sinh sống
- residential property (home)
-
nhà để ở/sinh sống (nhà)
- residential rental property
-
tài sản/nhà cho thuê để ở
- responsible party
-
bên chịu trách nhiệm
- retail price
-
giá bán lẻ
- retail space
-
không gian bán lẻ
- retailer
-
nhà buôn lẻ; người bán lẻ, cửa tiệm bán lẻ
- retained tax
-
thuế được lưu lại, thuế được giữ lại
- retirement
-
hưu trí; sự nghỉ hưu
- retirement income
-
thu nhập hưu trí
- retirement income ceiling
-
mức trần thu nhập hưu trí
- retirement plan
-
kế hoạch hưu trí
- return
-
tờ khai
- return preparers
-
người chuẩn bị tờ khai
- returns and allowances
-
hoàn trả và chiếc khấu
- revenue agent
-
nhân viên kiểm tra thuế
- revenue officer
-
nhân viên thu thuế
- revenue procedure
-
quy trình thuế vụ
- revenue ruling
-
phán quyết thuế vụ
- revenue sharing
-
chia sẻ doanh thu
- revoke
-
hủy bỏ
- revolving account
-
tài khoản luân chuyển
- rollover
-
chuyển tiếp
- room and board
-
ăn và ở
- routing number
-
số định tuyến
- royalty
-
tiền bản quyền
S
- S corporation
-
công ty cổ phần S
- safe harbor
-
cảng an toàn
- safe haven
-
nơi ẩn trú an toàn
- sailing permit
-
giấy phép ra khơi
- salary
-
lương bổng
- sale or exchange
-
bán hay trao đổi
- sales tax
-
thuế tiêu thụ
- salvage value
-
giá trị còn lại
- sanction (noun)
-
chế tài, sắc lệnh
- savings and loan association
-
hiệp hội tiết kiệm và cho vay
- savings bond
-
trái phiếu tiết kiệm
- schedule (tax)
-
bảng liệt kê (thuế)
- scholarship
-
học bổng
- school bonds
-
trái phiếu học đường
- seasonal unemployment
-
thất nghiệp theo thời vụ
- section (administration)
-
phân sở (hành chính)
- securities
-
chứng khoán
- Securities and Exchange Commission
-
Ủy ban Chứng khoán và giao dịch
- seize
-
chiếm cứ, bắt giữ, tịch thu
- seizure
-
sự chiếm bắt, việc tịch thu
- self-employed worker
-
nhân viên tự làm chủ
- self-employment
-
tự kinh doanh
- self-employment retirement plan
-
kế hoạch hưu trí cho người tự kinh doanh
- self-employment tax (SE tax)
-
thuế tự kinh doanh (thuế SE)
- semiweekly depositor
-
người ký gửi hai lần mỗi tuần
- separate income (in a community property state)
-
thu nhập riêng (trong tiểu bang theo luật tài sản cộng đồng)
- separate maintenance
-
bảo dưỡng ly thân
- separate property (in a community property state)
-
tài sản riêng (trong tiểu bang theo luật tài sản cộng đồng )
- separation agreement
-
thỏa thuận ly thân
- serve a summons
-
tống đạt trát/lệnh hầu tòa
- Service Center
-
Trung tâm Dịch vụ
- Setting Every Community Up for Retirement Enhancement 2.0 Act (SECURE 2.0 Act)
-
Đạo luật Thiết lập mọi cộng đồng để thực hiện nâng cao hưu trí 2.0 (Đạo luật AN NINH 2.0)
- settlement date
-
ngày dàn xếp
- severance pay
-
tiền thôi việc
- share account (as in credit unions)
-
tài khoản chia sẻ (như trong hiệp hội tín dụng)
- shared responsibility payment
-
tiền trả chia sẻ trách nhiệm
- share-farming
-
thay phiên canh tác
- shareholder
-
cổ đông
- shares of stock
-
cổ phần chứng khóan
- sharing economy (gig economy)
-
nền kinh tế chia sẻ (nền kinh tế gig)
- sheltered workshop
-
xưởng che chở
- short sale (real estate)
-
bán ngắn (địa ốc)
- short-term
-
ngắn hạn
- short-term payment plan
-
chương trình thanh toán ngắn hạn
- sick leave
-
phép nghỉ bệnh
- sick pay
-
tiền lương nghỉ bệnh
- single
-
độc thân
- single-member LLC
-
LLC một thành viên
- small business
-
doanh nghiệp nhỏ
- Small Business Administration (SBA)
-
Quản trị doanh nghiệp nhỏ (SBA)
- Small Business Health Options Program (SHOP)
-
Chương trình Tùy chọn Sức khỏe Doanh nghiệp nhỏ (SHOP)
- small business payroll tax credit for increasing research activities
-
tín thuế tiền lương của doanh nghiệp nhỏ cho các hoạt động nghiên cứu tăng cao
- small business taxpayer
-
người đóng thuế doanh nghiệp nhỏ
- small business owner
-
tiểu thương gia
- small tax case procedure
-
quy trình thuế cho các vụ việc nhỏ
- social security
-
an sinh xã hội
- social security account
-
tài khoản an sinh xã hội
- social security benefits
-
phúc lợi an sinh xã hội
- Social Security Disability Insurance (SSDI)
-
Bảo hiểm Khuyết tật An sinh Xã hội (SSDI)
- sole proprietor
-
doanh nghiệp cá thể
- special assessment
-
định mức đặc biệt
- special withholding allowance
-
miễn trừ khấu lưu đặc biệt
- specific charge-off method
-
phương pháp xóa sổ cụ thể
- spouse/nonspouse
-
người hôn phối/không phải người hôn phối
- stablecoins
-
xu ổn định
- staking (digital assets)
-
đặt cược (tài sản điện tử)
- staking activities (digital assets)
-
hoạt động đặt cược (tài sản điện tử)
- standard deduction
-
khấu trừ tiêu chuẩn
- standard mileage rate
-
mức vận phí tiêu chuẩn
- State Children’s Health Insurance Program (SCHIP)
-
Chương trình Bảo hiểm Y tế Trẻ em của Tiểu bang (SCHIP)
- state insurance agency
-
cơ quan bảo hiểm của tiểu bang
- state taxes
-
thuế tiểu bang
- State Workforce Agency
-
Cơ quan Lao động Tiểu bang
- statute
-
quy chế
- statute of limitations
-
thời hạn quy chế
- statutory employee
-
nhân viên quy chế/pháp định
- statutory lien
-
quyền lưu giữ theo quy chế
- stepchild
-
con kế
- stock dividends
-
cổ tức
- stock in trade (inventory)
-
cổ phiếu đang giao dịch (trữ lượng)
- stock option plan
-
kế hoạch lựa chọn cổ phiếu
- stock purchase plan
-
kế hoạch mua cổ phiếu
- stockbroker
-
môi giới chứng khoán
- stocks (investment)
-
cổ phiếu (đầu tư)
- straight-line depreciation
-
khấu hao đường thẳng
- streamlined installment agreement
-
thỏa thuận trả góp tinh giảm
- strike benefits
-
quyền lợi đình công
- student loan
-
tiền vay sinh viên
- subject to tax
-
phải chịu thuế
- subject to U.S. income tax withholding
-
chịu khấu lưu thuế thu nhập của Hoa Kỳ
- subject to withholding
-
chịu khấu lưu
- subsidy
-
trợ cấp, phụ cấp
- substantial equivalence test
-
thử thách tương đương đáng kể
- substantial gainful activity
-
hoạt động mang lại lợi ích đáng kể
- substantial presence
-
sự hiện diện đáng kể
- summary of income and deductions
-
tóm tắt thu nhập và khấu trừ
- summons
-
trát của toà án
- Supplemental Nutrition Assistance Program (SNAP)
-
Chương trình Hỗ trợ Dinh dưỡng Bổ sung (SNAP)
- Supplemental Security Income (SSI)
-
Tiền phụ cấp An sinh (SSI)
- supplementary Medicare insurance for the aged
-
bảo hiểm Medicare bổ sung cho người có tuổi
- support (personal)
-
hổ trợ (cá nhân)
- support test
-
thử thách hổ trợ
- supporting documents
-
tài liệu hỗ trợ
- supporting form
-
mẫu hỗ trợ
- surcharge
-
lệ phí thu thêm
- surtax
-
thuế thu thêm
- surviving spouse
-
người vợ/chồng còn lại
- sustainable aviation fuel
-
nhiên liệu hàng không bền vững
- Systemic Advocacy (SA)
-
Biện hộ toàn diện (SA)
- Systemic Advocacy Management System
-
Hệ thống quản lý biện hộ toàn diện
T
- tab (information technology)
-
vấu (công nghệ thông tin)
- talking tax forms
-
các mẫu thuế thoại
- tangible assets
-
tài sản hữu hình
- tangible personal property
-
tài sản cá nhân hữu hình
- tax (adjective)
-
chịu thuế
- tax (for special funds or general revenue)
-
thuế (cho quỹ đăc biệt hoặc nguồn thu tổng quát)
- tax account information
-
thông tin tài khoản thuế
- tax auditor
-
nhân viên kiểm toán thuế
- tax avoidance
-
tránh thuế
- tax base
-
căn bản để tính thuế
- tax benefit
-
lợi ích thuế
- tax bill
-
hóa đơn thuế
- tax bracket
-
khung thuế
- tax computation
-
việc tính thuế
- tax computation worksheet
-
bản tính thuế
- Tax Counseling for the Elderly (TCE)
-
Tư vấn thuế cho Người cao niên (TCE)
- tax court
-
tòa án thuế
- tax credit
-
tín thuế
- Tax Cuts and Jobs Act
-
Đạo luật Cắt giảm thuế và việc làm
- tax deductible
-
được khấu trừ thuế
- tax dispute
-
tranh chấp thuế
- tax evasion
-
trốn thuế
- tax exemption
-
miễn trừ thuế
- tax forms
-
các mẫu đơn thuế
- tax haven country
-
đất nước thiên đường thuế
- tax home
-
nơi khai thuế
- tax household (ACA-related)
-
hộ gia đình thuế (liên quan đến ACA)
- tax incentive
-
ưu đãi thuế
- tax liability
-
nợ thuế ròng
- tax loophole
-
lỗ hổng thuế
- tax on gambling winnings
-
thuế trên tiền thắng cược
- tax penalty
-
hình phạt thuế
- tax period
-
thời hạn thuế
- tax policy
-
chính sách thuế
- tax preference items subject to minimum tax
-
các mục ưu tiên thuế phải chịu thuế tối thiểu
- tax preparer
-
người khai thuế
- tax professional
-
chuyên gia thuế
- tax provision
-
điều khoản thuế
- tax rate
-
tỷ suất thuế
- tax rate schedule
-
bảng tỷ suất thuế
- tax rebate
-
chiếc khấu thuế
- tax relief
-
miễn giảm thuế
- tax relief for victims of terrorist attacks
-
miễn giảm thuế cho nạn nhân của các cuộc tấn công khủng bố
- tax return
-
tờ khai thuế
- tax shelter
-
tránh thuế
- tax statement (bill)
-
báo cáo thuế (hóa đơn)
- tax status
-
tình trạng thuế
- tax stimulus
-
kích thích thuế
- tax table
-
bảng thuế
- Tax Topics
-
Chủ đề thuế
- tax treatment (of community income)
-
cách xử lý thuế (của thu nhập cộng đồng)
- tax treaty
-
hiệp ước thuế
- tax withheld at source
-
thuế khấu lưu ở nguồn
- tax year
-
năm thuế
- taxable
-
có thể phải đóng thuế
- taxable benefits
-
lợi ích chịu thuế
- taxable bond
-
trái phiếu chịu thuế
- taxable income
-
thu nhập chịu thuế
- taxable stocks
-
chứng khoán chịu thuế
- taxable year
-
năm chịu thuế; năm thuế
- tax-deferred income
-
thu nhập được hoãn thuế
- tax-exempt income
-
thu nhập được miễn thuế
- tax-exempt stated interest
-
lãi đã định được miễn thuế
- tax-free zone
-
khu vực miễn thuế
- taxpayer
-
người đóng thuế
- Taxpayer Advocacy Panel
-
Ban Biện hộ Người đóng thuế
- Taxpayer Advocate
-
Người biện hộ Người đóng thuế
- Taxpayer Advocate Service (TAS)
-
Dịch vụ Biện hộ Người đóng thuế (TAS)
- Taxpayer Assistance Center (TAC)
-
Trung tâm Trợ giúp Người đóng thuế (TAC)
- taxpayer identification number (TlN)
-
mã số thuế (TIN)
- Taxpayer Protection Program (TPP)
-
Chương trình Bảo vệ Người đóng thuế (TPP)
- taxpayer rights
-
quyền hạn của người đóng thuế
- technical school
-
trường kỹ thuật
- Telecommunications Relay Services (TRS)
-
Dịch vụ Chuyển tiếp viễn thông (TRS)
- Temporary Assistance for Needy Families (TANF)
-
Tạm hỗ trợ gia đình gặp khó khăn (TANF)
- temporary seasonal workers
-
công nhân thời vụ ngắn hạn
- tenancy by the entirety
-
chủ quyền trọn
- tenancy in common
-
chủ quyền chung
- tenant
-
người thuê nhà/đất
- tenant-stockholder
-
người thuê-cổ đông
- tentative credit
-
tín thuế tạm thời
- term (time)
-
thời hạn, kỳ hạn (thời gian)
- testament
-
xác nhận
- theft
-
trộm cắp
- third party
-
người thứ ba; bên thứ ba
- third-party designee
-
người được chỉ định là bên thứ ba
- third-party payer
-
người trả tiền thứ ba
- tiebreaker rules
-
các quy tắc phá hòa
- tie-breaking rule
-
quy tắc phá hòa
- time basis
-
cơ sở thời gian
- tip (advice)
-
mẹo (chỉ bảo)
- tip (gratuity)
-
tiền boa
- tips deemed to be wages
-
tiền boa được coi như tiền công/lương
- toll
-
lệ phí
- toll call
-
điện thoại tính phí
- toll-free number
-
số miễn phí
- total tax due
-
Tổng tiền nợ thuế
- totalization agreement
-
thỏa thuận tổng hợp
- townhouse
-
nhà chung vách
- trade (noun)
-
thương mại (danh từ)
- Trade Adjustment Assistance (TAA)
-
Hỗ trợ điều chỉnh thương mại (TAA)
- Trade Adjustment Assistance (TAA) benefits
-
lợi ích của Hỗ trợ điều chỉnh thương mại (TAA)
- Trade Adjustment Assistance (TAA) participants
-
người tham gia Hỗ trợ điều chỉnh thương mại (TAA)
- trade name
-
tên thương mại
- trade or business
-
thương mại hay kinh doanh
- trade readjustment assistance
-
hỗ trợ tái điều chỉnh mậu dịch
- trade, exchange (verb)
-
thương mại, trao đổi (động từ)
- trader
-
thương nhân
- trailer
-
rơmoóc, xe moóc
- trainee
-
thực tập sinh
- training
-
đào tạo
- transcript
-
bản ghi
- transfer
-
chuyển nhượng
- transferee
-
người được chuyển nhượng
- transferor (trusts)
-
người chuyển tài sản (quỹ tín thác)
- travel allowance
-
phụ cấp công tác
- travel expenses
-
chi phí công tác
- traveling salesperson
-
người đi bán hàng lưu động
- Treasury bill
-
trái phiếu ngắn hạn
- Treasury bond
-
trái phiếu dài hạn
- Treasury Department (U.S.)
-
Bộ Tài chính (Hoa Kỳ)
- Treasury Inspector General for Tax Administration (TIGTA)
-
Tổng Thanh tra của Bộ Tài chính về Điều hành thuế vụ (TIGTA)
- Treasury note
-
trái phiếu trung hạn
- treaty-based return position disclosure
-
công bố quan điểm tờ khai dựa trên hiệp ước
- truck
-
xe vận tải
- truck-tractor
-
xe tải kéo
- trust
-
ủy thác; tín thác
- trust company
-
công ty tín thác
- trust fund
-
quỹ tín thác
- trustee
-
người được ủy thác
- tuition
-
tiền học, học phí
U
- U.S. Citizenship and Immigration Services (USCIS)
-
Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ
- U.S. District Court
-
Tòa án Quận Hoa Kỳ
- U.S. Military Health Care System
-
Hệ thống chăm sóc sức khỏe quân đội Hoa Kỳ
- U.S. national
-
quốc dân Mỹ
- U.S. Postal Service
-
Dịch vụ Bưu chính Hoa Kỳ
- uncollected FICA tax
-
thuế FICA chưa thu được
- underpayment
-
thanh toán thiếu
- underreported taxes
-
thuế khai báo thiếu
- underwriter (securities)
-
người/công ty bảo đảm
- undistributed earnings
-
lợi nhuận chưa phân phối
- undue hardship
-
hoàn cảnh/ tình trạng khó khăn
- unearned income
-
thu nhập phi lao động
- unemployment
-
thất nghiệp
- unemployment compensation
-
bồi thường thất nghiệp
- unemployment tax
-
thuế thất nghiệp
- union
-
nghiệp đoàn, công đoàn
- United States–Mexico–Canada Agreement (USMCA)
-
Thỏa thuận Hoa Kỳ-Mexico-Canada (USMCA)
- university
-
trường đại học
- unpaid balance
-
số tiền còn thiếu
- untaxed (before taxes)
-
chưa tính thuế (trước thuế)
- untaxed (tax free)
-
không phải đóng thuế (được miễn thuế)
- upward mobility program
-
chương trình tăng trưởng thăng tiến
- user fee
-
phí người dùng
- utilities
-
tiện ích
V
- valuation
-
định giá
- van
-
xe tải
- virtual currency
-
tiền ảo
- voice prompts
-
lời nhắc
- voluntary compliance
-
sự tuân thủ tự nguyện
- Volunteer Income Tax Assistance (VlTA)
-
Tình nguyện hỗ trợ thuế thu nhập (VITA)
W
- wager
-
tiền cược
- wages
-
tiền công
- wages (daily)
-
lương công nhật
- waiting period
-
thời kỳ/giai đoạn chờ đợi
- waiver (done by the taxpayer)
-
khước từ, miễn (thực hiện bởi người đóng thuế)
- waiver of the enrollment in training requirement
-
miễn đăng ký đào tạo bắt buộc
- wash sale
-
bán khống
- web page
-
trang web/mạng
- website
-
địa chỉ trang web/mạng
- welfare
-
tiền trợ cấp xã hội
- welfare recipient
-
người nhận trợ cấp
- whistleblower
-
người tố giác
- wholesale
-
bán sỉ
- will (legal document)
-
di chúc (văn bản pháp luật)
- windfall profits
-
lợi nhuận bất ngờ
- wire transfer
-
chuyển ngân/chuyển khoản
- withheld tax
-
thuế bị khấu lưu
- withholding allowance
-
miễn trừ của khấu lưu
- withholding of tax
-
việc/sự khấu lưu thuế
- withholding of tax at source
-
việc/sự khấu lưu thuế tại nguồn
- work for oneself
-
làm việc cho chính mình
- Work Incentive Program
-
Chương trình Khuyến khích làm việc
- work opportunity credit
-
tín thuế cơ hội việc làm
- workers’ compensation
-
bồi thường cho người lao động
- workfare payments
-
thanh toán khuyến trợ lao động
- working day
-
ngày làm việc
- working hours
-
giờ làm việc
- worksheet
-
bảng tính
- worldwide income
-
thu nhập toàn cầu
- worthless security
-
chứng khoán không có giá trị
- write-in adjustment
-
điều chỉnh ghi vào
- write-off (accounting)
-
xóa nợ (kế toán)
Y
- yearly rate
-
tỷ suất hằng năm
- yield
-
sản luợng; hoa lợi; năng suất; lãi phát sinh
- yield to maturity (bonds)
-
hoa lợi lúc hết hạn/đáo hạn (trái phiếu)
Z
- ZIP code
-
mã ZIP