Find IRS forms, instructions, publications, and notices for prior years back to 1864.

If a PDF file won't open, try downloading the file to your device and opening it using Adobe Acrobat. View more information about Using IRS Forms, Instructions, Publications and Other Item Files.

Click on a column heading to sort the list by the contents of that column.

  1. Enter a term in the Find box
  2. Click the Search button
Tìm Trợ Giúp
Số Sản Phẩm Tiêu đề Ngày Sửa Đổi
Số Sản Phẩm Instruction 5713 Tiêu đề Instructions for Form 5713, International Boycott Report Ngày Sửa Đổi 1988
Số Sản Phẩm Instruction 5713 Tiêu đề Instructions for Form 5713, International Boycott Report Ngày Sửa Đổi 1986
Số Sản Phẩm Instruction 5713 Tiêu đề Instructions for Form 5713, International Boycott Report Ngày Sửa Đổi 1985
Số Sản Phẩm Instruction 5713 Tiêu đề Instructions for Form 5713, International Boycott Report Ngày Sửa Đổi 1979
Số Sản Phẩm Instruction 5713 Tiêu đề Instructions for Form 5713, International Boycott Report Ngày Sửa Đổi 1978
Số Sản Phẩm Instruction 5713 Tiêu đề Instructions for Form 5713, International Boycott Report Ngày Sửa Đổi 1977
Số Sản Phẩm Form 5713 (Schedule A) Tiêu đề International Boycott Factor (Section 999(c)(1)) Ngày Sửa Đổi 2010
Số Sản Phẩm Form 5713 (Schedule A) Tiêu đề International Boycott Factor (Section 999(c)(1)) Ngày Sửa Đổi 2004
Số Sản Phẩm Form 5713 (Schedule A) Tiêu đề International Boycott Factor (Section 999(c)(1)) Ngày Sửa Đổi 2001
Số Sản Phẩm Form 5713 (Schedule A) Tiêu đề International Boycott Factor (Section 999(c)(1)) Ngày Sửa Đổi 1999
Số Sản Phẩm Form 5713 (Schedule A) Tiêu đề International Boycott Factor (Section 999(c)(1)) Ngày Sửa Đổi 1997
Số Sản Phẩm Form 5713 (Schedule A) Tiêu đề International Boycott Factor (Section 999(c)(1)) Ngày Sửa Đổi 1994
Số Sản Phẩm Form 5713 (Schedule A) Tiêu đề International Boycott Factor (Section 999(c)(1)) Ngày Sửa Đổi 1991
Số Sản Phẩm Form 5713 (Schedule A) Tiêu đề International Boycott Factor (Section 999(c)(1)) Ngày Sửa Đổi 1988
Số Sản Phẩm Form 5713 (Schedule A) Tiêu đề International Boycott Factor (Section 999(c)(1)) Ngày Sửa Đổi 1986
Số Sản Phẩm Form 5713 (Schedule A) Tiêu đề International Boycott Factor (Section 999(c)(1)) Ngày Sửa Đổi 1985
Số Sản Phẩm Form 5713 (Schedule A) Tiêu đề International Boycott Factor (Section 999(c)(1)) Ngày Sửa Đổi 1979
Số Sản Phẩm Form 5713 (Schedule A) Tiêu đề International Boycott Factor (Section 999(c)(1)) Ngày Sửa Đổi 1978
Số Sản Phẩm Form 5713 (Schedule A) Tiêu đề International Boycott Factor (Section 999(c)(1)) Ngày Sửa Đổi 1977
Số Sản Phẩm Form 5713 (Schedule B) Tiêu đề Specifically Attributable Taxes and Income (Section 999(c)(2)) Ngày Sửa Đổi 2018
Số Sản Phẩm Form 5713 (Schedule B) Tiêu đề Specifically Attributable Taxes and Income (Section 999(c)(2)) Ngày Sửa Đổi 2010
Số Sản Phẩm Form 5713 (Schedule B) Tiêu đề Specifically Attributable Taxes and Income (Section 999(c)(2)) Ngày Sửa Đổi 2004
Số Sản Phẩm Form 5713 (Schedule B) Tiêu đề Specifically Attributable Taxes and Income (Section 999(c)(2)) Ngày Sửa Đổi 2001
Số Sản Phẩm Form 5713 (Schedule B) Tiêu đề Specifically Attributable Taxes and Income (Section 999(c)(2)) Ngày Sửa Đổi 1999
Số Sản Phẩm Form 5713 (Schedule B) Tiêu đề Specifically Attributable Taxes and Income (Section 999(c)(2)) Ngày Sửa Đổi 1997